--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bệnh binh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bệnh binh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bệnh binh
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Sick soldier, man on the sick list
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bệnh binh"
Những từ có chứa
"bệnh binh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
anzac
sapper
sabre
parade
saber
review
horse-artillery
spahee
sabreur
lancer
more...
Lượt xem: 594
Từ vừa tra
+
bệnh binh
:
Sick soldier, man on the sick list
+
vice versa
:
trở lại, ngược lạia travel from Hue to Hanoi and vice_versa một cuộc du hành từ Huế ra Hà nội và trở lại
+
red
:
đỏred ink mực đỏred cheeks má đỏto become red in the face đỏ mặtto turn red đỏ mặt; hoá đỏred with anger giận đỏ mặt
+
dissever
:
chia cắt, phân chia
+
nào đâu
:
Where is, where areNào đâu những ngày thơ ấu?Where are now the days of our childhood?